coral tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coral tree+ Noun
- Dạng cây bụi thuộc loài Erythrina, có lá kép, chùm hoa có màu đỏ hoặc đỏ san hô, hạt màu đen, dùng để trang trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coral tree"
- Những từ có chứa "coral tree":
common coral tree coral tree - Những từ có chứa "coral tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cảnh san hô bay chuyền ầm bật chôm chôm ba tiêu húng lìu chàng hiu more...
Lượt xem: 188